000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240912161326.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240910b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
650.1 |
Item number |
K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dorie Clark |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Khác biệt để có được ý tưởng tuyệt vời và ai cũng đồng thuận |
Statement of responsibility, etc. |
Dorie Clark, Nguyễn Ngọc Hân dịch |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Stand out |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
21cm. |
Dimensions |
294tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bật sáng bóng đèn tìm ra ý tưởng bứt phá; Đi tìm đồng minh Thu hút người ủng hộ ý tưởng; Từ lý thuyết đến thực tiễn hiện thực hóa tầm nhìn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phát triển nghề nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thành công trong công việc |
-- |
Phát triển nghề nghiệp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |