000 -LEADER |
fixed length control field |
00638nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008733 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240913083548.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180410s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
119.000đ |
International Standard Book Number |
9786043627480 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
646.7 |
Item number |
L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Fumio, Sasaki |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lối sống tối giản của người Nhật |
Statement of responsibility, etc. |
Sasaki Fumio; Như Nữ dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công thương |
-- |
Công ty Cổ phần Sách Thái Hà |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
288tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những bí quyết, quy tắc, phương pháp cụ thể để cắt giảm đồ đạc trong nhà; những lợi ích tích cực trong cắt giảm được chi tiêu; về lối sống tối giản và đưa ra định nghĩa, lý do tại sao lại sống theo lối sống này... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lối sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trang trí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lối sống tối giản |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Như Nữ |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|