000 -LEADER |
fixed length control field |
00928nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008771 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240913160123.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180412s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786041210271 |
Terms of availability |
145.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
650.1 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ferrazzi, Keith |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đừng bao giờ đi ăn một mình |
Remainder of title |
và những bí mật dẫn đến thành công, thông qua xây dựng mới quan hệ |
Statement of responsibility, etc. |
Keith Ferrazzi, Tahl Raz ; Trần Thị Ngân Tuyến dịch |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Never eat alone |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 41 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
NXb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
462tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày phương pháp kết nối dựa trên nền tảng sự rộng lượng, giúp đỡ bạn mình kết nối với những người bạn khác, thiết lập mối quan hệ trên thế giới, cách xử trí khi bị từ chối, cách vượt qua người giữ cửa... để tạo nên thành công trong tư vấn, tiếp thị bán hàng và kinh doanh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thành công trong kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ năng sống |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Raz, Tahl |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Ngân Tuyến |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|