Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đừng bao giờ đi ăn một mình (Biểu ghi số 10497)

000 -LEADER
fixed length control field 00928nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008771
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240913160123.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180412s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786041210271
Terms of availability 145.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.1
Item number Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ferrazzi, Keith
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Đừng bao giờ đi ăn một mình
Remainder of title và những bí mật dẫn đến thành công, thông qua xây dựng mới quan hệ
Statement of responsibility, etc. Keith Ferrazzi, Tahl Raz ; Trần Thị Ngân Tuyến dịch
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Never eat alone
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 41
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. NXb. Trẻ
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 462tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày phương pháp kết nối dựa trên nền tảng sự rộng lượng, giúp đỡ bạn mình kết nối với những người bạn khác, thiết lập mối quan hệ trên thế giới, cách xử trí khi bị từ chối, cách vượt qua người giữ cửa... để tạo nên thành công trong tư vấn, tiếp thị bán hàng và kinh doanh.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LĨNH VỰC KHÁC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công trong kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng sống
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Raz, Tahl
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Ngân Tuyến
Relator term dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-09-13 650.1 Đ ST.000142 2024-09-13 2024-09-13 Sách in

Powered by Koha