000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240917094341.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240909b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043198690 |
Terms of availability |
1990.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.922 8 |
Item number |
L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Liên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Liên và những giấc mơ |
Remainder of title |
Truyện ký |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Liên, Y Ban và cộng sự |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hội nhà văn |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
367tr |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Sách do Hội sinh viên - Đoàn Thanh niên kết nối tặng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện ký |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Y Ban |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |