Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thành phần loài cá vùng biển ven bờ Bắc Hải Vân - Sơn Chà tỉnh Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 10501)

000 -LEADER
fixed length control field 01306nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001075
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240920144720.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043996463
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Điều
Relator term Chủ biên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thành phần loài cá vùng biển ven bờ Bắc Hải Vân - Sơn Chà tỉnh Thừa Thiên Huế
Statement of responsibility, etc. Đồng chủ biên: Võ Điều, Lê Nguyễn Thới Trung; Nguyễn Ngọc Hòa ...[và những người khác]
Remainder of title sách chuyên khảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 159tr.
Dimensions 21cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.157-159
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sơ lược về khu vực biển Hải Vân - Sơn Chà và khu hệ cá. Giới thiệu thành phần loài cá khu vực biển ven bờ Bắc Hải Vân - Sơn Chà.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element THỦY SẢN
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vùng ven biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Nguyễn Thới Trung
Relator term Chủ biên
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-09-20 639 T NL.045073 2024-09-20 2024-09-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-09-20 639 T NL.045074 2024-09-20 2024-09-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-09-20 639 T NL.045075 2024-09-20 2024-09-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-09-20 639 T NL.045076 2024-09-20 2024-09-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-09-20 639 T NL.045077 2024-09-20 2024-09-20 Sách in

Powered by Koha