000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240924155050.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240808b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
577.7 |
Item number |
H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao, Văn Lương |
Dates associated with a name |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hệ sinh thái cỏ biển ở một số đầm phá tiêu biểu khu vực miền Trung Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Cao Văn Lương (chủ biên); Đàm Đức Tiến,...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
285tr. |
Other physical details |
Minh hoạ (ảnh màu) |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan tình hình nghiên cứu về cỏ biển. Trình bày kiến thức về thảm cỏ biển, quần xã sinh vật trong các thảm cỏ phổ biến tại đầm phá tiêu biểu khu vực miền Trung. Đánh giá khả năng lưu trữ Cacbon của cỏ biển tại một số đầm phá tiêu biểu miền Trung. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
SINH THÁI HỌC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ sinh thái cỏ biển |
-- |
Thủy sản |
-- |
Đầm phá |
-- |
Cỏ biển |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đàm, Đức Tiến |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Phương Anh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Quân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |