000 -LEADER |
fixed length control field |
01260nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000207 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241218165435.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
150.000đ |
International Standard Book Number |
9786044893242 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
577.5 |
Item number |
S |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Văn, Thị Yến |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Sinh thái và Môi trường |
Statement of responsibility, etc. |
Đồng chủ biên: Văn Thị Yến, Lê Thị Thu Hường, Nguyễn Đình Thi; Trần Thị Hương Sen...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
241tr. |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về sinh thái và môi trường. Giới thiệu các kiến thức về sinh thái học và Môi trường. Cung cấp kiến thức về ứng dụng sinh thái và môi trường trong phát triển bền vững. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
SINH THÁI HỌC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh thái học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Thu Hường |
Relator term |
Chủ biên |
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Thi |
Relator term |
Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Hương Sen |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Phương Thảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thái, Thị Huyền |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Dũng Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Ánh Tuyết |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Subordinate unit |
Trường Đại học Nông nghiệp I-Hà Nội |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
Source of classification or shelving scheme |
|