Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quản lý và trích dẫn tài liệu tham khảo sử dụng phần mềm endnote20 (Biểu ghi số 10506)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250228105807.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250228b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 025.302
Item number Q
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Thanh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Quản lý và trích dẫn tài liệu tham khảo sử dụng phần mềm endnote20
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Thanh (chủ biên), Lê Đình Phùng, Nguyễn Hữu Ngữ, Nguyễn Thị Thùy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2024
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 103tr.,pl.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách "Quản lý và trích dẫn tài liệu tham khảo sử dụng phần mềm Endnote 20" là một tài liệu tham khảo cần thiết, dành riêng cho những nhà nghiên cứu và học giả đang tìm kiếm công cụ hữu hiệu để quản lý tài liệu tham khảo của mình. Cuốn sách này không chỉ hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng phần mềm EndNote 20 mà còn là công cụ đắc lực giúp các nhà nghiên cứu và học giả tối ưu hóa quá trình nghiên cứu khoa học và học tập
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phần mềm EndNote20
General subdivision Trích dẫn tài liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trích dẫn tài liệu
-- Phần mềm EndNote20
-- Quản lý
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2025-02-28 025.302 Q NL.045123 2025-02-28 2025-02-28 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2025-02-28 025.302 Q NL.045124 2025-02-28 2025-02-28 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2025-02-28 025.302 Q NL.045125 2025-02-28 2025-02-28 Sách in

Powered by Koha