000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250308083002.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250307b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639 |
Item number |
T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Trần, Nguyên Ngọc |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sử dụng cây sài đất (Wedelia chinensis) để phòng bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND) do vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus gây ra trên tôm thẻ chân trắng (Penaeus vannamei) |
Remainder of title |
Luận án Tiến sĩ Nuôi trồng thủy sản. Ngành Nuôi trồng thủy sản. Mã số: 9620301 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Nguyên Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
134tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Quang Linh |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định thành phần các hoạt chất sinh học và hiệu quả chiết xuất cao toàn phần trong cao chiết sài đất. Đánh giá khả năng kháng khuẩn V.parahaemolyticus gây bệnh AHPND trên tôm thẻ chân trắng của cao chiết sài đất. Xác định ảnh hưởng của cao chiết sài đất lên đáp ứng miễn dịch trên tôm thẻ chân trắng. Đánh giá hiệu quả của cao chiết cây sài đất lên khả năng phòng bệnh AHPND trên tôm thẻ chân trắng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thủy sản |
General subdivision |
Tôm thẻ chân trắng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy sản |
-- |
Tôm thẻ chân trắng |
-- |
Bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND) |
-- |
Sử dụng cây sài đất |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |