Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Phương pháp tiếp cận khoa học (Biểu ghi số 10515)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250312150922.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221103b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number P
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Phương pháp tiếp cận khoa học
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Viết Tuân...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2024
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 88tr
Other physical details Minh hoạ
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đại cương về Khoa học và Nghiên cứu khoa học. Trình bày kiến thức về đề tài nghiên cứu khoa học, phương pháp thu thập thông tin, phương pháp xử lý thông tin và tài liệu khoa học.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp tiếp cận khoa học
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Viết Tuân
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tôn, Thất Chất
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến Long
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Truyền
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-03-12 630 P NL.045127 2025-03-12 2025-03-12 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-03-12 630 P NL.045128 2025-03-12 2025-03-12 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-03-12 630 P NL.045129 2025-03-12 2025-03-12 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-03-12 630 P NL.045130 2025-03-12 2025-03-12 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-03-12 630 P NL.045131 2025-03-12 2025-03-12 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-03-12 630 P NL.045132 2025-03-12 2025-03-12 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-03-12 630 P NL.045133 2025-03-12 2025-03-12 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-03-12 630 P NL.045134 2025-03-12 2025-03-12 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-03-12 630 P NL.045135 2025-03-12 2025-03-12 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-03-12 630 P NL.045136 2025-03-12 2025-03-12 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-03-12 630 P NL.045137 2025-03-12 2025-03-12 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-03-12 630 P NL.045138 2025-03-12 2025-03-12 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-03-12 630 P NL.045139 2025-03-12 2025-03-12 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-03-12 630 P NL.045140 2025-03-12 2025-03-12 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-03-12 630 P NL.045141 2025-03-12 2025-03-12 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-03-12 630 P NL.045142 2025-03-12 2025-03-12 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-03-12 630 P NL.045143 2025-03-12 2025-03-12 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-03-12 630 P NL.045144 2025-03-12 2025-03-12 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-03-12 630 P NL.045145 2025-03-12 2025-03-12 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-03-12 630 P NL.045146 2025-03-12 2025-03-12 Giáo trình

Powered by Koha