Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Virus gây bệnh trên ong mật và hệ vi sinh vật đường ruột của ong mật Apis cerana tại Việt Nam (Biểu ghi số 10516)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250318165950.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 191107b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046730941
Terms of availability 398.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Item number B
Classification number 638.108 9
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đồng, Văn Quyền
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Virus gây bệnh trên ong mật và hệ vi sinh vật đường ruột của ong mật Apis cerana tại Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Đồng Văn Quyền (Chủ biên); Phạm Thị Lành ...[và những người khác]
Remainder of title sách chuyên khảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2024
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 350tr.
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những kiến thức về sinh học ông mật, các virus gây bênh phổ biến trên ong mật Apis cerana, vai trò của hệ vi sinh vật đối với sức khỏe của ong mật. Trình bày các nghiên cứu dịch tể học phân tử và đặc điểm di truyền hẹ gene của các virus gây bệnh biến và hệ vi sinh đường ruột và tiềm năng phát triển chế phẩm sinh học giúp tăng cường sức khỏe của ong mật Apis cerana tại Việt Nam.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CHĂN NUÔI THÚ Y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh ong mật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ong mật
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Lành
9 (RLIN) 42
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hoa
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Kim Liên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-03-28 638.108 9 B NL.045147 2025-03-28 2025-03-28 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-03-28 638.108 9 B NL.045148 2025-03-28 2025-03-28 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-03-28 638.108 9 B NL.045149 2025-03-28 2025-03-28 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-03-28 638.108 9 B NL.045150 2025-03-28 2025-03-28 Sách in

Powered by Koha