000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250318165950.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
191107b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046730941 |
Terms of availability |
398.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
B |
Classification number |
638.108 9 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đồng, Văn Quyền |
Relator term |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Virus gây bệnh trên ong mật và hệ vi sinh vật đường ruột của ong mật Apis cerana tại Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Đồng Văn Quyền (Chủ biên); Phạm Thị Lành ...[và những người khác] |
Remainder of title |
sách chuyên khảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
350tr. |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp những kiến thức về sinh học ông mật, các virus gây bênh phổ biến trên ong mật Apis cerana, vai trò của hệ vi sinh vật đối với sức khỏe của ong mật. Trình bày các nghiên cứu dịch tể học phân tử và đặc điểm di truyền hẹ gene của các virus gây bệnh biến và hệ vi sinh đường ruột và tiềm năng phát triển chế phẩm sinh học giúp tăng cường sức khỏe của ong mật Apis cerana tại Việt Nam. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
CHĂN NUÔI THÚ Y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh ong mật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ong mật |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Lành |
9 (RLIN) |
42 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hoa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Kim Liên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |