000 -LEADER |
fixed length control field |
01248nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000496 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250328165235.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
80.000đ |
International Standard Book Number |
9786049749605 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.9 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Huy Tuấn |
Relator term |
Chủ biên |
Affiliation |
Huaf |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực trạng và các giải pháp phục hồi, phát triển bền vững hệ sinh thái rú cát ven biển tỉnh Quảng Trị và Thừa Thiên Huế |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Huy Tuấn (Chủ biên); Nguyễn Văn Minh ..[và những người khác] |
Remainder of title |
sách tham khảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
118tr. |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày hiện trạng tài nguyên Rú cát, cấu trúc hệ sinh thái, các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý và bảo vệ Rú cát, giải pháp quản lý và phá triển Rú cát ở tỉnh Quảng Trị và Thừa Thiên Huế |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LÂM NGHIỆP |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rú cát |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sách tham khảo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Minh |
Affiliation |
Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Thúy Hằng |
Affiliation |
Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Duy Phong |
Affiliation |
Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Cường |
Affiliation |
Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Thị Phương Anh |
Affiliation |
Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hồng Mai |
Affiliation |
Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Phương Thảo |
Affiliation |
Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Châu, Thị Thanh |
Affiliation |
Huaf |
9 (RLIN) |
63 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Văn Thành |
Affiliation |
Huaf |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|