000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250404090919.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250404b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
L/QLĐ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Hữu Ngọc Thanh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu yếu tố ảnh hưởng đến giá đất ở trong bối cảnh phát triển đô thị tại thành phố Huế |
Remainder of title |
Luận án Tiến sĩ Quản lý đất đai. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 9850103 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hữu Ngọc Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2025 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
218tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Hữu Ngữ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội và thực trạng sử dụng đất ở thành phố Huế; Tình hình biến động đất ở giai đoạn 2018 - 2022; Xác định, đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến giá đất tại thành phố Huế; Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý giá đất ở trên địa bàn thành phố Huế. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Thành phố Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
-- |
Quản lý đất ở |
-- |
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá đất |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |