000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250404094217.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250404b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.68 |
Item number |
S |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Vĩnh Trường (chủ biên) |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay chuẩn đoán và quản lý bệnh khảm lá sắn |
Remainder of title |
Sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Vĩnh Trường (chủ biên), Trịnh Thị Sen, Trần Thị Thu Giang,..[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
93tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh) |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bệnh khảm sắn (viết tắt là CMD = Cassava Mosaic Disease) do Sri Lanka Cassava Mosaic Virus (SLCMV) gây ra có thể làm giảm năng suất cây trồng từ 20% đến 95%. Bệnh gây hại chủ yếu ở Phong Điền và Hương Trà. Các phương pháp chẩn đoán bệnh hại như: dựa vào quan sát triệu chứng, dựa vào cây chỉ thị; bằng phương pháp Elisa, bằng kỹ thuật sinh học phân tử, bằng kính hiển vi điện tử. Các biện pháp quản lý bệnh hại cây sắn như sử dụng giống kháng bệnh và giống sạch bệnh, biện pháp canh tác, sinh học, cơ lý học, kiểm dịch thực vật, hóa học, bệnh hại tổng hợp. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây sắn |
General subdivision |
Bệnh hại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây sắn |
-- |
Trồng trọt |
-- |
Bệnh hại cây trồng |
-- |
Phòng trị bệnh |
-- |
Sổ tay |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thu Thủy |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Kim Chi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |