Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quản lý tổng hợp bệnh hại sắn tài liệu tập huấn FFS dành cho cán bộ TOT (Biểu ghi số 10520)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250404095923.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250404b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.68
Item number Q
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Vĩnh Trường
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Quản lý tổng hợp bệnh hại sắn tài liệu tập huấn FFS dành cho cán bộ TOT
Remainder of title Sách tham khảo
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Vĩnh Trường (chủ biên), Nguyễn Kim Chi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 76tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), quản lý bệnh hại tổng hợp (IDM), lớp học nông dân trên đồng ruộng (FFS); Điều tra và phân tích hệ sinh thái cây trồng; Dinh dưỡng và sức khỏe cây trồng; Các bài học về sinh trưởng và phát triển cây sắn; Tác nhân gây bệnh, lây lan bệnh, các biện pháp quản lý dịch bệnh...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây sắn
General subdivision Bệnh hại cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
-- Cây sắn
-- Bệnh hại
-- Quản lý tổng hợp bệnh hại sắn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2025-04-04 633.68 Q NL.045157 2025-04-04 2025-04-04 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2025-04-04 633.68 Q NL.045158 2025-04-04 2025-04-04 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2025-04-04 633.68 Q NL.045159 2025-04-04 2025-04-04 Sách in

Powered by Koha