000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250404095923.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250404b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.68 |
Item number |
Q |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Vĩnh Trường |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản lý tổng hợp bệnh hại sắn tài liệu tập huấn FFS dành cho cán bộ TOT |
Remainder of title |
Sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Vĩnh Trường (chủ biên), Nguyễn Kim Chi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
76tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), quản lý bệnh hại tổng hợp (IDM), lớp học nông dân trên đồng ruộng (FFS); Điều tra và phân tích hệ sinh thái cây trồng; Dinh dưỡng và sức khỏe cây trồng; Các bài học về sinh trưởng và phát triển cây sắn; Tác nhân gây bệnh, lây lan bệnh, các biện pháp quản lý dịch bệnh... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây sắn |
General subdivision |
Bệnh hại cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
-- |
Cây sắn |
-- |
Bệnh hại |
-- |
Quản lý tổng hợp bệnh hại sắn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |