Giáo trình sinh lý động vật thủy sản (Biểu ghi số 10521)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01214nam a2200373Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00001825 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20250408164027.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 150.000đ |
International Standard Book Number | 9786044894201 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 639 |
Item number | S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Xuân Hồng |
Relator term | Chủ biên |
Affiliation | Huaf |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình sinh lý động vật thủy sản |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Xuân Hồng (Chủ biên); Nguyễn Đức Quỳnh Anh, Trần Nguyên Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. | 2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 197tr. |
Dimensions | 27cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Tài liệu tham khảo:tr191-197 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày đại cương sinh lý học, sinh lý máu, sinh lý cơ quan cảm giác, sinh lý tiêu hóa, sinh lý hô hấp, bài tiết và điều hòa áp suất thẩm thấu, nội tiết, sinh lý sinh sản và một số đặc điểm sinh lý của giáp xác. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | THỦY SẢN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuỷ sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sinh lý động vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáp xác |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đức Quỳnh Anh |
Affiliation | Huaf |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Nguyên Ngọc |
Affiliation | Huaf |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Bài giảng |
Source of classification or shelving scheme |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2025-04-08 | 639 S | NL.045160 | 2025-04-08 | 2025-04-08 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2025-04-08 | 639 S | NL.045161 | 2025-04-08 | 2025-04-08 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2025-04-08 | 639 S | NL.045162 | 2025-04-08 | 2025-04-08 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2025-04-08 | 639 S | NL.045163 | 2025-04-08 | 2025-04-08 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2025-04-08 | 639 S | NL.045164 | 2025-04-08 | 2025-04-08 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2025-04-08 | 639 S | NL.045165 | 2025-04-08 | 2025-04-08 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2025-04-08 | 639 S | NL.045166 | 2025-04-08 | 2025-04-08 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2025-04-08 | 639 S | NL.045167 | 2025-04-08 | 2025-04-08 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2025-04-08 | 639 S | NL.045168 | 2025-04-08 | 2025-04-08 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2025-04-08 | 639 S | NL.045169 | 2025-04-08 | 2025-04-08 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2025-04-08 | 639 S | NL.045170 | 2025-04-08 | 2025-04-08 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2025-04-08 | 639 S | NL.045171 | 2025-04-08 | 2025-04-08 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2025-04-08 | 639 S | NL.045172 | 2025-04-08 | 2025-04-08 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2025-04-08 | 639 S | NL.045173 | 2025-04-08 | 2025-04-08 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2025-04-08 | 639 S | NL.045174 | 2025-04-08 | 2025-04-08 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2025-04-08 | 639 S | NL.045175 | 2025-04-08 | 2025-04-08 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2025-04-08 | 639 S | NL.045176 | 2025-04-08 | 2025-04-08 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2025-04-08 | 639 S | NL.045177 | 2025-04-08 | 2025-04-08 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2025-04-08 | 639 S | NL.045178 | 2025-04-08 | 2025-04-08 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2025-04-08 | 639 S | NL.045179 | 2025-04-08 | 2025-04-08 | Giáo trình |