000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250410092908.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250410b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
720 |
Item number |
Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Nhật Quang |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đô thị thông minh Đô thị của tương lai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thông tin và Truyền thông |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
194tr.,pl. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách giới thiệu tổng quan về đô thị thông minh, cấu trức và thành phần, xu hướng và các thách thức của đô thị thông minh đang đối mặt, cũng như thực trạng phát triển đô thị thông minh tại Việt Nam và kinh nghiệm của các quốc gia trên thế giới, từ đó đưa ra một số giải pháp xây dựng đô thị thông minh tại Việt Nam. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đô thị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đô thị |
-- |
Đô thị thông minh |
-- |
Đô thị của tương lai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |