000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250410094436.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250410b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
331 |
Item number |
K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Thị Việt Đức |
Dates associated with a name |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh tế số ảnh hưởng tới năng suất lao động và dịch chuyển cơ cấu kinh tế tại Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Thị Việt Đức (chủ biên), Đặng Phong Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thông tin và Truyền thông |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
194tr.,pl. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách gồm có 3 phần: Phần 1: Tác động của công nghệ tới năng suất lao động doanh nghiệp Việt Nam. Phần 2: Tác động của kinh tế số tới dịch chuyển cơ cấu kinh tế và năng suất lao động tại Việt Nam. Phần 3: Một số đề xuất chuyển đổi số nhằm phát triển kinh tế Việt Nam trong giai đoạn tới. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế |
-- |
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế |
-- |
Kinh tế số |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |