000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250410103152.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250410b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
004 |
Item number |
Ư |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Ngọc Huyền |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng nền tảng số trong tổ chức và hoạt động của chính phủ |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Ngọc Huyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thông Tin và Truyền Thông |
Date of publication, distribution, etc. |
2025 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
238tr.,pl |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách gồm 04 chương: Chương 1: phân tích và làm rõ cơ sở khoa học về tổ chức và hoạt động của Chính phủ đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số, chỉ ra vai trò, nguyên tắc, tiêu chí của việc ứng dụng nền tảng số trong tổ chức và hoạt động của Chính phủ; Chương 2: Nghiên cứu nền tảng Low- Code, đưa ra các điều kiện bảo đảm khi ứng dụng nền tảng này, phương thức và ứng dụng nền tảng Low- Code trong tổ chức và điều hành hoạt động của Chính phủ; Chương 3: Làm rõ một số vấn đề về phát triển Chính phủ số trong quản trị nhà nước hiện đại, bao gồm các vấn đề: Chính phủ số, các mô hình và giai đoạn phát triển của Chính phủ số. Chương 4: Đề xuất quan điểm, mục tiêu và một số giải pháp phát triển nền tảng G-LCDP và APMS trong tổ chức và hoạt động của Chính phủ. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ứng dụng nền tảng số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tổ chức và hoạt động của Chính phủ |
-- |
Ứng dụng nền tảng số |
-- |
Low- Code |
-- |
G-LCDP |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |