000 -LEADER |
fixed length control field |
01072nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004947 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250603001336.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131004s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786044894980 |
Terms of availability |
150.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.7 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thúy Cường |
Relator term |
Chủ biên |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tích hợp METT và AHP trong đánh giá quản lý bền vững đất rừng: trường hợp nghiên cứu tại vườn quốc gia Yok Đôn |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thúy Cường (Chủ biên); Nguyễn Xuân Vững, Nguyễn Văn Bình, Đặng Thị Thúy Kiều |
Remainder of title |
sách chuyên khảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
214tr. |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Tây Nguyên |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một số lý luận về vấn đề nghiên cứu đất và đất lâm nghiệp. Giới thiệu phương pháp đánh giá quản lý bền vững đất rừng khộp tại vườn quốc gia Yok Đôn sử dụng tích hợp công cụ METT và AHP. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
QUẢN LÝ ĐẤT |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý bền vững |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vườn quốc gia Yok Đôn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Vững |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Bình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Thị Thúy Kiều |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|