Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá rủi ro và tổn thương do biến đổi khí hậu - Cơ sở lý thuyết và ứng dụng khung IPCC AR4 & AR5 (Biểu ghi số 10526)

000 -LEADER
fixed length control field 00989nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002475
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250613233643.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111018s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786044897295
Terms of availability 120.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.68
Item number Đ
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Dũng Hà
Relator term Chủ biên
Affiliation Huaf
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá rủi ro và tổn thương do biến đổi khí hậu - Cơ sở lý thuyết và ứng dụng khung IPCC AR4 & AR5
Statement of responsibility, etc. Đồng chủ biên: Hoàng Dũng Hà, Nguyễn Văn Chung
Remainder of title Sách tham khảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2025
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 101tr.
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm.
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Hệ thống hóa các kiến thức về biến đổi khí hậu. Phân tích về thực trạng biến đổi khí hậu ở miền Trung Việt Nam. Ứng dụng khung AR4 và AR5 đánh giá rủi ro và tổn thương do biến đổi khí hậu tại các xã miền núi thành phố Huế.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khí hậu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biến đổi khí hậu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Chung
Relator term Chủ biên
Affiliation Huaf
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2025-06-13 551.68 Đ NL.045180 2025-06-13 2025-06-13 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2025-06-13 551.68 Đ NL.045181 2025-06-13 2025-06-13 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2025-06-13 551.68 Đ NL.045182 2025-06-13 2025-06-13 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2025-06-13 551.68 Đ NL.045183 2025-06-13 2025-06-13 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2025-06-13 551.68 Đ NL.045184 2025-06-13 2025-06-13 Sách in

Powered by Koha