Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xây dựng sản phẩm dịch vụ du lịch công đồng đầm phá Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 10527)

000 -LEADER
fixed length control field 00989nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002475
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250614001226.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111018s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043645361
Terms of availability 90.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.47
Item number X
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Ngọc Phước
Relator term Chủ biên
Affiliation Huaf
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Xây dựng sản phẩm dịch vụ du lịch công đồng đầm phá Thừa Thiên Huế
Statement of responsibility, etc. Đồng chủ biên: Dương Ngọc Phước, Trương Văn Tuyển; Hoàng Dũng Hà...[và những người khác]
Remainder of title Sách tham khảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 143tr.
Dimensions 21cm
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Giới thiệu lý luận về du lịch cộng đồng đầm phá. Trình bày hiện trạng và tiềm năng phát triển, xây dựng và phát triển sản phẩm du lịch cộng đồng vùng đầm phá. Xây dựng sản phẩm dịch vụ du lịch cộng đồng tại Quảng Lợi.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Du lịch cộng đồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đầm phá
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Văn Tuyển
Relator term Chủ biên
Affiliation Huaf
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Dũng Hà
Affiliation Huaf
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Viết Tuân
Affiliation Huaf
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Chí Hùng Cường
Affiliation Huaf
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao, Thị Thuyết
Affiliation Huaf
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Quang Dũng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2025-06-14 338.47 X NL.045185 2025-06-14 2025-06-14 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2025-06-14 338.47 X NL.045186 2025-06-14 2025-06-14 Sách in

Powered by Koha