000 -LEADER |
fixed length control field |
00989nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002475 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250614001226.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111018s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043645361 |
Terms of availability |
90.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.47 |
Item number |
X |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Ngọc Phước |
Relator term |
Chủ biên |
Affiliation |
Huaf |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xây dựng sản phẩm dịch vụ du lịch công đồng đầm phá Thừa Thiên Huế |
Statement of responsibility, etc. |
Đồng chủ biên: Dương Ngọc Phước, Trương Văn Tuyển; Hoàng Dũng Hà...[và những người khác] |
Remainder of title |
Sách tham khảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
143tr. |
Dimensions |
21cm |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Giới thiệu lý luận về du lịch cộng đồng đầm phá. Trình bày hiện trạng và tiềm năng phát triển, xây dựng và phát triển sản phẩm du lịch cộng đồng vùng đầm phá. Xây dựng sản phẩm dịch vụ du lịch cộng đồng tại Quảng Lợi. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Du lịch cộng đồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đầm phá |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Văn Tuyển |
Relator term |
Chủ biên |
Affiliation |
Huaf |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Dũng Hà |
Affiliation |
Huaf |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Viết Tuân |
Affiliation |
Huaf |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Chí Hùng Cường |
Affiliation |
Huaf |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao, Thị Thuyết |
Affiliation |
Huaf |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Quang Dũng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|