000 -LEADER |
fixed length control field |
00989nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002475 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250614003727.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111018s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786044891439 |
Terms of availability |
150.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.76 |
Item number |
Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Bình |
Relator term |
Chủ biên |
Affiliation |
Huaf |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tiềm năng đất đai cho phát triển nông nghiệp theo hướng bền vững tại Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Bình (Chủ biên); Hồ Nhật Linh...[và những người khác] |
Remainder of title |
Sách chuyên khảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
216tr. |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Tổng quan về các vấn đề đất nông nghiệp và sử dụng đất nông nghiệp. Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội và tình hình sử dụng đất tại huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. Đánh giá tiềm năng đất đai theo hướng bền vững và định hướng, đề xuất các giải pháp sử dụng đất nông nghiệp tại huyện Phong Điền. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
TÀI NGUYÊN ĐẤT |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Nhật Linh |
Relator term |
Chủ biên |
Affiliation |
Huaf |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Tiến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đình Huy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thành Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Ánh Tuyết |
Affiliation |
Huaf |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Thị Thái Hòa |
Affiliation |
Huaf |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Diệu Hiền |
Affiliation |
Huaf |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Thùy Hương |
Affiliation |
Huaf |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Tuyết Lan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Mạnh Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|