Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bệnh héo rũ lạc và thán thư ớt: thực trạng và giải pháp phòng chống (Biểu ghi số 10529)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250617001554.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190221b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786044895611
Terms of availability 199.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency ĐHNL
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 632
Item number B
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 8
Personal name Hoàng, Tấn Quảng
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bệnh héo rũ lạc và thán thư ớt: thực trạng và giải pháp phòng chống
Statement of responsibility, etc. Đồng chủ biên: Hoàng Tấn Quảng, Nguyễn Thị Thu Thủy; Phạm Thị Diễm Thi..[và những người khác]
Remainder of title sách tham khảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2024
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 159tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về cây ớt và lạc. Nêu thực trạng, các tác nhân, các chế phẩm vi sinh phòng chống bệnh héo rũ lạc và thán thư ớt.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term NÔNG HỌC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh cây
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh héo rũ lạc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh thán thư ớt
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 9
Personal name Nguyễn, Thị Thu Thủy
Relator term Huaf
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 10
Personal name Phạm, Thị Diễm Thi
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 11
Personal name Nguyễn, Thị Thu Thủy
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 12
Personal name Trần, Quốc Dung
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 13
Personal name Nguyễn, Đức Huy
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Hiếu
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Hoàng Vũ
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Minh Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2025-06-17 632 B NL.045188 2025-06-17 2025-06-17 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2025-06-17 632 B NL.045189 2025-06-17 2025-06-17 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2025-06-17 632 B NL.045190 2025-06-17 2025-06-17 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2025-06-17 632 B NL.045191 2025-06-17 2025-06-17 Sách in

Powered by Koha