000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250617001554.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190221b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786044895611 |
Terms of availability |
199.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHNL |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632 |
Item number |
B |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
8 |
Personal name |
Hoàng, Tấn Quảng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh héo rũ lạc và thán thư ớt: thực trạng và giải pháp phòng chống |
Statement of responsibility, etc. |
Đồng chủ biên: Hoàng Tấn Quảng, Nguyễn Thị Thu Thủy; Phạm Thị Diễm Thi..[và những người khác] |
Remainder of title |
sách tham khảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
159tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về cây ớt và lạc. Nêu thực trạng, các tác nhân, các chế phẩm vi sinh phòng chống bệnh héo rũ lạc và thán thư ớt. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
NÔNG HỌC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh cây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh héo rũ lạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh thán thư ớt |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
9 |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thu Thủy |
Relator term |
Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
10 |
Personal name |
Phạm, Thị Diễm Thi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
11 |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thu Thủy |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
12 |
Personal name |
Trần, Quốc Dung |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
13 |
Personal name |
Nguyễn, Đức Huy |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Hiếu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quang Hoàng Vũ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Minh Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |