Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cây khoai lang và kỹ thuật trồng khoai lang ăn lá (Biểu ghi số 10531)

000 -LEADER
fixed length control field 01327nam a2200385Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000946
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250618223814.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043372076
Terms of availability 110.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.22
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Thị Sen
Affiliation Huaf
Relator term Chủ biên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cây khoai lang và kỹ thuật trồng khoai lang ăn lá
Statement of responsibility, etc. Trịnh Thị Sen (Chủ biên); Trần Văn Tý, Phan Thị Phương Nhi, Dương Thanh Thủy
Remainder of title sách tham khảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 139tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.127-139
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về cây khoai lang. Giới thiệu đặc điểm sinh trưởng, yêu cầu sinh thái, một số kết quả nghiên cứu, kỹ thuật trồng và chăm sóc cây khoai lang ăn lá.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element NÔNG HỌC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây khoai lang
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật trồng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Tý
Relator term Huaf
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Phương Nhi
Affiliation Huaf
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Thanh Thủy
Affiliation Huaf
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông lâm Huế
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-18 635.22 C NL.045195 2025-06-18 2025-06-18 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-18 635.22 C NL.045196 2025-06-18 2025-06-18 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-18 635.22 C NL.045197 2025-06-18 2025-06-18 Sách in

Powered by Koha