000 -LEADER |
fixed length control field |
01327nam a2200385Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000946 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250619002419.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047041268 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.1 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thanh Phong |
Relator term |
Chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cẩm nang ứng dụng thương mại điện tử trong tiêu thụ sản phẩm của đồng bào dân tộc thiểu số khu vực miền núi |
Statement of responsibility, etc. |
Đồng chủ biên: Nguyễn Thanh Phong, Nguyễn Văn Chung, Cao Thị Thuyết |
Remainder of title |
sách chuyên khảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa dân tộc |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
183tr. |
Dimensions |
21cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.174-181 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về thương mại điện tử. Giới thiệu đặc điểm sản phẩm và ứng dụng thương mại điện tử trong tiêu thụ sản phẩm của đồng bào dân tộc thiểu số khu vực miền núi. Nêu những vấn đề pháp lý và chính sách liên quan đến thương mại điện tử. Giới thiệu một số giải pháp nhằm nâng cao năng lực và kỹ năng số cho đồng bào dân tộc thiểu số khu vực miền núi. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thương mại điện tử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đồng bào dân tộc thiểu số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiêu thụ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Chung |
Relator term |
Chủ biên |
Affiliation |
Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao, Thị Thuyết |
Relator term |
Chủ biên |
Affiliation |
Huaf |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|