000 -LEADER |
fixed length control field |
01327nam a2200385Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000946 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250619002313.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043647808 |
Terms of availability |
90.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.1 |
Item number |
T |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thị trường nông sản khu vực miền núi: lý luận và thực tiễn |
Statement of responsibility, etc. |
Đồng chủ biên: Nguyễn Văn Chung, Nguyễn Tiến Dũng, Hoàng Dũng Hà, ...[và những người khác] |
Remainder of title |
sách chuyên khảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
168tr. |
Dimensions |
21cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.163-167 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày lý thuyết về thị trường, nông sản và thị trường nông sản miền núi. Nêu thực trạng liên kết thị trường của một số nông sản miền núi ở miền Trung Việt Nam: thị trường cam ở Nam Đông, Thừa Thiên Huế; thị trường lợn đen ở miền núi Quảng Nam, ... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thương mại điện tử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khu vực miền núi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông sản |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Chung |
Relator term |
Chủ biên |
Affiliation |
Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tiến Dũng |
Relator term |
Chủ biên |
Affiliation |
Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Dũng Hà |
Relator term |
Chủ biên |
Affiliation |
Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Nam |
Relator term |
Chủ biên |
Affiliation |
Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Việt Linh |
Affiliation |
Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Dạ Thảo |
Affiliation |
Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Ngọc Phước |
Affiliation |
Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Chí Hùng Cường |
Affiliation |
Huaf |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|