000 -LEADER |
fixed length control field |
01327nam a2200385Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000946 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250619002057.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786044894607 |
Terms of availability |
230.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.1 |
Item number |
Ư |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Chí Hùng Cường |
Relator term |
Chủ biên |
Affiliation |
Huaf |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản lý và kinh doanh nông nghiệp, phát triển nông thôn |
Statement of responsibility, etc. |
Đồng chủ biên: Lê Chí Hùng Cường, ...[và những người khác] |
Remainder of title |
sách tham khảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
170tr. |
Dimensions |
24cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.162-170 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo, các ứng dụng cụ thể của trí tuệ nhân tạo, các mô hình ứng dụng trí tuệ nhân tạo và triển khai ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trí tuệ nhân tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Chung |
Relator term |
Chủ biên |
Affiliation |
Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Dũng Hà |
Relator term |
Chủ biên |
Affiliation |
Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Dũng Hà |
Relator term |
Chủ biên |
Affiliation |
Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Nam |
Relator term |
Chủ biên |
Affiliation |
Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Quỳnh Tiến |
Affiliation |
Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tiến Dũng |
Affiliation |
Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Trung Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|