Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quản trị chuỗi giá trị nuôi trồng thủy sản Việt Nam (Biểu ghi số 10535)

000 -LEADER
fixed length control field 01327nam a2200385Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000946
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250619180654.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786044897301
Terms of availability 150.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639
Item number Q
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Chung
Relator term Chủ biên
Affiliation Huaf
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quản trị chuỗi giá trị nuôi trồng thủy sản Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Đồng chủ biên: Nguyễn Văn Chung, Hoàng Dũng Hà
Remainder of title sách tham khảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2025
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 144tr.
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.140-144
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về nuôi trồng thủy sản Việt Nam. Giới thiệu về lý thuyết chuỗi giá trị và quản lý chuỗi giá trị. Trình bày thực trạng và quản trị chuỗi giá trị nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam. Minh chứng thực tiễn về quản trị chuỗi giá trị trong nuôi trồng thủy sản.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element THỦY SẢN
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chuỗi giá trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi trồng thủy sản
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Dũng Hà
Relator term Chủ biên
Affiliation Huaf
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-19 639 Q NL.045204 2025-06-19 2025-06-19 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-19 639 Q NL.045205 2025-06-19 2025-06-19 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-19 639 Q NL.045206 2025-06-19 2025-06-19 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-19 639 Q NL.045207 2025-06-19 2025-06-19 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-19 639 Q NL.045208 2025-06-19 2025-06-19 Sách in

Powered by Koha