Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Truyền thông trong khuyến nông và phát triển nông thôn (Biểu ghi số 10537)

000 -LEADER
fixed length control field 01327nam a2200385Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000946
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250620231506.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786044895055
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 307.1
Item number T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Quang Hoàng
Relator term Chủ biên
Affiliation Huaf
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Truyền thông trong khuyến nông và phát triển nông thôn
Statement of responsibility, etc. Trương Quang Hoàng, Hồ Lê Phi Khanh
Remainder of title sách tham khảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2024
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 130tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.128-129
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về nuôi trồng thủy sản Việt Nam. Giới thiệu về lý thuyết chuỗi giá trị và quản lý chuỗi giá trị. Trình bày thực trạng và quản trị chuỗi giá trị nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam. Minh chứng thực tiễn về quản trị chuỗi giá trị trong nuôi trồng thủy sản.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khuyến nông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyền thông
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Lê Phi Khanh
Relator term Chủ biên
Affiliation Huaf
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2025-06-19 307.1 T NL.045214 2025-06-19 2025-06-19 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2025-06-19 307.1 T NL.045215 2025-06-19 2025-06-19 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2025-06-19 307.1 T NL.045216 2025-06-19 2025-06-19 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2025-06-19 307.1 T NL.045217 2025-06-19 2025-06-19 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2025-06-19 307.1 T NL.045218 2025-06-19 2025-06-19 Sách in

Powered by Koha