000 -LEADER |
fixed length control field |
01327nam a2200385Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000946 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250620231346.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786044898742 |
Terms of availability |
120.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
570 |
Item number |
B |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Quang Hoàng |
Relator term |
Chủ biên |
Affiliation |
Huaf |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bảo tồn đa dạng sinh học cơ sở khoa học và các mô hình thành công tại Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Đồng chủ biên: Trương Quang Hoàng, Hồ Lê Phi Khanh; Nguyễn Hoài Khương, Nguyễn Đại Anh Tuấn |
Remainder of title |
sách tham khảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2025 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
134tr. |
Dimensions |
24cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.131-134 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hiện trạng đa dạng sinh học tại Việt Nam. Nêu các phương thức bảo tồn, những câu chuyện thành công trong bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ động vật hoang dã ở Việt Nam. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đa dạng sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo tồn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Dũng Hà |
Relator term |
Chủ biên |
Affiliation |
Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hoài Khương |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đại Anh Tuấn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|