Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bảo tồn đa dạng sinh học cơ sở khoa học và các mô hình thành công tại Việt Nam (Biểu ghi số 10538)

000 -LEADER
fixed length control field 01327nam a2200385Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000946
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250620231346.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786044898742
Terms of availability 120.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 570
Item number B
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Quang Hoàng
Relator term Chủ biên
Affiliation Huaf
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bảo tồn đa dạng sinh học cơ sở khoa học và các mô hình thành công tại Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Đồng chủ biên: Trương Quang Hoàng, Hồ Lê Phi Khanh; Nguyễn Hoài Khương, Nguyễn Đại Anh Tuấn
Remainder of title sách tham khảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2025
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 134tr.
Dimensions 24cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.131-134
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hiện trạng đa dạng sinh học tại Việt Nam. Nêu các phương thức bảo tồn, những câu chuyện thành công trong bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ động vật hoang dã ở Việt Nam.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đa dạng sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo tồn
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Dũng Hà
Relator term Chủ biên
Affiliation Huaf
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hoài Khương
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đại Anh Tuấn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2025-06-20 570 B NL.045219 2025-06-20 2025-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2025-06-20 570 B NL.045220 2025-06-20 2025-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2025-06-20 570 B NL.045221 2025-06-20 2025-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2025-06-20 570 B NL.045222 2025-06-20 2025-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2025-06-20 570 B NL.045223 2025-06-20 2025-06-20 Sách in

Powered by Koha