Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sử dụng thảo dược bản địa trong chăn nuôi thú y (Biểu ghi số 10539)

000 -LEADER
fixed length control field 01327nam a2200385Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000946
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250620173553.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786044898353
Terms of availability 145.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number S
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Vũ Hải
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sử dụng thảo dược bản địa trong chăn nuôi thú y
Statement of responsibility, etc. Phan Vũ Hải
Remainder of title sách tham khảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2025
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 167tr.
Dimensions 24cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.167
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày kiến thức về sử dụng thảo dược cho vật nuôi từ nguồn gốc, thành phần, thu hái, sơ chế,... tập trung giới thiệu một số cây thuốc bản đại phổ biến,...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CHĂN NUÔI THÚ Y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thảo dược
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông Lâm Huế
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-20 636.089 S NL.045224 2025-06-20 2025-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-20 636.089 S NL.045225 2025-06-20 2025-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-20 636.089 S NL.045226 2025-06-20 2025-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-20 636.089 S NL.045227 2025-06-20 2025-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-20 636.089 S NL.045228 2025-06-20 2025-06-20 Sách in

Powered by Koha