Giáo trình dược liệu thú y (Biểu ghi số 10540)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01327nam a2200385Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000946 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20250620181439.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786044898896 |
Terms of availability | 168.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 636.089 |
Item number | D |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Vũ Hải |
Relator term | Chủ biên |
Affiliation | Huaf |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình dược liệu thú y |
Statement of responsibility, etc. | Phan Vũ Hải (Chủ biên); Nguyễn Văn Chào...[cùng những người khác] |
Remainder of title | Dùng cho hệ Đại học - Ngành Thú y |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. | 2025 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 191tr. |
Dimensions | 24cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Tài liệu tham khảo tr.189-190 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày kiến thức về sử dụng thảo dược cho vật nuôi từ nguồn gốc, thành phần, thu hái, sơ chế,... tập trung giới thiệu một số cây thuốc bản đại phổ biến,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | CHĂN NUÔI THÚ Y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dược liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thú y |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Chào |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Thị Dung |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Minh Đức |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Nông Lâm Huế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2025-06-20 | 636.089 D | NL.045229 | 2025-06-20 | 2025-06-20 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2025-06-20 | 636.089 D | NL.045230 | 2025-06-20 | 2025-06-20 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2025-06-20 | 636.089 D | NL.045231 | 2025-06-20 | 2025-06-20 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2025-06-20 | 636.089 D | NL.045232 | 2025-06-20 | 2025-06-20 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2025-06-20 | 636.089 D | NL.045233 | 2025-06-20 | 2025-06-20 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2025-06-20 | 636.089 D | NL.045234 | 2025-06-20 | 2025-06-20 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2025-06-20 | 636.089 D | NL.045235 | 2025-06-20 | 2025-06-20 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2025-06-20 | 636.089 D | NL.045236 | 2025-06-20 | 2025-06-20 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2025-06-20 | 636.089 D | NL.045237 | 2025-06-20 | 2025-06-20 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2025-06-20 | 636.089 D | NL.045238 | 2025-06-20 | 2025-06-20 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2025-06-20 | 636.089 D | NL.045239 | 2025-06-20 | 2025-06-20 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2025-06-20 | 636.089 D | NL.045240 | 2025-06-20 | 2025-06-20 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2025-06-20 | 636.089 D | NL.045241 | 2025-06-20 | 2025-06-20 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2025-06-20 | 636.089 D | NL.045242 | 2025-06-20 | 2025-06-20 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2025-06-20 | 636.089 D | NL.045243 | 2025-06-20 | 2025-06-20 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2025-06-20 | 636.089 D | NL.045244 | 2025-06-20 | 2025-06-20 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2025-06-20 | 636.089 D | NL.045245 | 2025-06-20 | 2025-06-20 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2025-06-20 | 636.089 D | NL.045246 | 2025-06-20 | 2025-06-20 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2025-06-20 | 636.089 D | NL.045247 | 2025-06-20 | 2025-06-20 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2025-06-20 | 636.089 D | NL.045248 | 2025-06-20 | 2025-06-20 | Sách in |