000 -LEADER |
fixed length control field |
01327nam a2200385Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000946 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250620230725.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786044898728 |
Terms of availability |
168.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.5089 |
Item number |
P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Vũ Hải |
Relator term |
Chủ biên |
Affiliation |
Huaf |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phụ gia thảo dược họ hành (Alliaceae) lên men probiotic thay thế kháng sinh trong chăn nuôi gà thịt |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Vũ Hải (Chủ biên); Nguyễn Xuân Hòa...[cùng những người khác] |
Remainder of title |
sách chuyên khảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2025 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
121tr. |
Dimensions |
24cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.105-121 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích các hợp chất hoạt tính sinh học chính, cơ chế tác động và tác dụng của phụ gia thảo dược họ hành trong việc cải thiện tăng trưởng, khả năng miễn dịch, hệ vi sinh vật đường ruột, hình thái đường ruột và chất lượng sản phẩm gia cầm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
CHĂN NUÔI THÚ Y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phụ gia thảo dược họ hành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia cầm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gà |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thảo dược |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Hòa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Thị Anh Phương |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đinh Thùy Khương |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Hoàng Sơn Hưng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Thị Dung |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Minh Đức |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Na |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Ngọc Liêm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Hữu Lai |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Nông Lâm Huế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|