Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình thú y cơ bản (Biểu ghi số 10542)

000 -LEADER
fixed length control field 01327nam a2200385Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000946
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250620234611.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786044897714
Terms of availability 150.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Chào
Relator term Chủ biên
Affiliation Huaf
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình thú y cơ bản
Statement of responsibility, etc. Đồng chủ biên: Nguyễn Văn Chào, Hồ Thị Dung; ...[cùng những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2025
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 190tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường đại học Nông Lâm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.189-190
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày kiến thức về bệnh lý miễn dịch, thuốc thú y, phương pháp chẩn đoán bệnh động vật, các biện pháp phòng bệnh cho động vật và một số bệnh thường gặp ở động vật.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CHĂN NUÔI THÚ Y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y cơ bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Thị Dung
Relator term Chủ biên
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Văn Hải
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Quỳnh Anh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hoa
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đinh Thùy Khương
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Minh Đức
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hữu Nghị
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông Lâm Huế
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-20 636.089 T NL.045254 2025-06-20 2025-06-20 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-20 636.089 T NL.045255 2025-06-20 2025-06-20 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-20 636.089 T NL.045256 2025-06-20 2025-06-20 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-20 636.089 T NL.045257 2025-06-20 2025-06-20 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-20 636.089 T NL.045258 2025-06-20 2025-06-20 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-20 636.089 T NL.045259 2025-06-20 2025-06-20 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-20 636.089 T NL.045260 2025-06-20 2025-06-20 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-20 636.089 T NL.045261 2025-06-20 2025-06-20 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-20 636.089 T NL.045262 2025-06-20 2025-06-20 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-20 636.089 T NL.045263 2025-06-20 2025-06-20 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-20 636.089 T NL.045264 2025-06-20 2025-06-20 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-20 636.089 T NL.045265 2025-06-20 2025-06-20 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-20 636.089 T NL.045266 2025-06-20 2025-06-20 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-20 636.089 T NL.045267 2025-06-20 2025-06-20 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-20 636.089 T NL.045268 2025-06-20 2025-06-20 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-20 636.089 T NL.045269 2025-06-20 2025-06-20 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-20 636.089 T NL.045270 2025-06-20 2025-06-20 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-20 636.089 T NL.045271 2025-06-20 2025-06-20 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-20 636.089 T NL.045272 2025-06-20 2025-06-20 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2025-06-20 636.089 T NL.045273 2025-06-20 2025-06-20 Giáo trình

Powered by Koha