Ecologically Based Integrated Pest Management (Biểu ghi số 10544)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01003nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00002155 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20250811230354.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s2003 |||||| sd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9781845930646 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 632 |
Item number | E |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Koul, Opender |
242 10 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Quản lý dịch hại tổng hợp dựa trên sinh thái học |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ecologically Based Integrated Pest Management |
Statement of responsibility, etc. | Opender Koul và G.W. Cuperus |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | UK |
Name of publisher, distributor, etc. | CABI International |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xii, 462tr. |
Other physical details | Minh họa |
Dimensions | 25cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày một loạt các bài đánh giá về quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) dựa trên sinh thái học. Các chủ đề được đề cập bao gồm từ ảnh hưởng sinh thái của các biện pháp kiểm soát hóa học đến sinh thái học của các hệ thống con mồi-kẻ săn mồi và ký sinh-vật chủ. Mục tiêu của IPM là giảm thiểu thiệt hại kinh tế và môi trường do sâu bệnh gây ra, đòi hỏi sự hiểu biết về mối quan hệ sinh thái giữa cây trồng, dịch hại, thiên địch và môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Insect pests |
General subdivision | Ecology. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Côn trùng gây hại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kiểm soát dịch hại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý dịch hại tổng hợp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cuperus, G.W. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
No items available.