Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thoái hóa đất sản xuất nông nghiệp nguyên nhân và giải pháp (Biểu ghi số 10547)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250829222811.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250829b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.4
Item number T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Ngữ
Dates associated with a name Đồng chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Thoái hóa đất sản xuất nông nghiệp nguyên nhân và giải pháp
Remainder of title Sách chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Ngữ, Đào Đức Hưởng (Đồng chủ biên), Dương Quốc Nõn,...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2025
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 159tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh đen trắng)
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các khái niệm và vấn đề liên quan đến thoái hóa đất; những ảnh hưởng của khô hạn, hoang mạc hóa, sa mạc hóa đến sản xuất nông nghiệp. Phương pháp nghiên cứu và quy trình xây dựng bản đồ thoái hóa đất. Đánh giá thoái hóa đất sản xuất nông nghiệp do suy giảm độ phì. Các giải pháp giảm thiểu nguy cơ thoái hóa đất sản xuất nông nghiệp.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
-- Đất trồng
-- Thoái hóa đất
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Thanh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Phương Nhi
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hữu Ngọc Thanh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2025-08-29 631.4 T NL.045295 2025-08-29 2025-08-29 Sách in

Powered by Koha