000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250829222811.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250829b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Ngữ |
Dates associated with a name |
Đồng chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thoái hóa đất sản xuất nông nghiệp nguyên nhân và giải pháp |
Remainder of title |
Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hữu Ngữ, Đào Đức Hưởng (Đồng chủ biên), Dương Quốc Nõn,...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2025 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
159tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh đen trắng) |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các khái niệm và vấn đề liên quan đến thoái hóa đất; những ảnh hưởng của khô hạn, hoang mạc hóa, sa mạc hóa đến sản xuất nông nghiệp. Phương pháp nghiên cứu và quy trình xây dựng bản đồ thoái hóa đất. Đánh giá thoái hóa đất sản xuất nông nghiệp do suy giảm độ phì. Các giải pháp giảm thiểu nguy cơ thoái hóa đất sản xuất nông nghiệp. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
-- |
Đất trồng |
-- |
Thoái hóa đất |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Thanh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thị Phương Nhi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Hữu Ngọc Thanh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |