Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phòng trừ sâu bệnh hại cây họ cam quýt (Biểu ghi số 1055)

000 -LEADER
fixed length control field 01060nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001055
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104313.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1999 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 4.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 632
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 632.7
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Công Hậu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phòng trừ sâu bệnh hại cây họ cam quýt
Statement of responsibility, etc. Vũ Công Hậu
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 35tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sơ lược về cây họ cam quýt trên thế giới và trong nước. Sâu chính hại cây họ cam quýt ở Việt Nam. Những bệnh hại chính.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây cam
General subdivision Phòng trừ sâu bệnh
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây quýt
General subdivision Phòng trừ sâu bệnh.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sâu (côn trùng)
General subdivision Biện pháp phòng trừ.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phòng trừ sâu bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sâu (côn trùng)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data TV
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012683 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012684 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012685 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024166 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha