| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20251209232948.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
251209b ||||| |||| 00| 0 eng d |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 ## - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
636.7 |
| Item number |
T |
| 100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Trần, Thị Phượng |
| Dates associated with a name |
Chủ biên |
| 245 ## - TITLE STATEMENT |
| Title |
Thích ứng với biến đổi khí hậu của cộng đồng dân tộc thiểu số miền trung Việt Nam |
| Remainder of title |
Sách tham khảo |
| Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Phượng, Nguyễn Công Định (đồng chủ biên), Nguyễn Quang Tân,...[và những người khác] |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
| Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
| Date of publication, distribution, etc. |
2025 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
125tr.,pl. |
| Other physical details |
Minh họa |
| Dimensions |
24cm. |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
Cuốn sách "Thích ứng với biến đổi khí hậu của cộng đồng dân tộc thiểu số miền Trung Việt Nam" này là một sản phẩm thuộc đề tài nghiên cứu cấp Bộ: "Nghiên cứu mối quan hệ giữa quyền tiếp cận và sử dụng đất nông nghiệp của cộng đồng người dân tộc thiểu số với biến đổi khí hậu ở miền Trung Việt Nam" Cuốn sách được tổ chức thành 5 chương với những nội dung chính: Phác thảo bối cảnh biến đổi khí hậu (BĐKH) toàn cầu và quốc gia. Trình bày các khái niệm và khuôn khổ lý thuyết chính để hiểu về tính dễ bị tổn thương và thích ứng. Cung cấp một bức tranh tổng quan về kinh tế văn hóa xã hội tại vùng nghiên cứu tại thành phố Huế và các nhóm dân tộc thiểu số (DTTS) làm nổi bật sự phụ thuộc của họ vào tài nguyên thiên nhiên. Xem xét những tác động cụ thể của BĐKH và nhận thức của cộng đồng DTTS với BĐKH. Phân tích các thực hành thích ứng với BĐKH và những nhân tố ảnh hưởng đến việc ứng dụng các thích ứng đó. Tập trung phân tích sâu hơn vai trò của cộng đồng trong việc phối hợp với những thay đổi khí hậu, đưa ra những ví dụ thực tiễn và bài học kinh nghiệm quý giá. |
| 650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Biến đổi khí hậu |
| Geographic subdivision |
Miền Trung Việt Nam |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Biến đổi khí hậu |
| -- |
Chính sách |
| -- |
Dân tộc thiểu số |
| -- |
Miền Trung Việt Nam |
| -- |
Sách tham khảo |
| 700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Nguyễn, Hữu Ngữ |
| 700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Nguyễn, Thị Hải |
| 700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Nguyễn, Tiến Nhật |
| 700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Trương, Đỗ Minh Phượng |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Source of classification or shelving scheme |
|
| Koha item type |
Sách in |