Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật trồng nấm (Biểu ghi số 1057)

000 -LEADER
fixed length control field 01039nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001057
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104314.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2001 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 19.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 635.8
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.8
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Duy Thắng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng nấm
Statement of responsibility, etc. Lê Duy Thắng
Number of part/section of a work Tập 1
Name of part/section of a work Nuôi trồng một số nấm ăn thông dụng ở Việt Nam
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 6
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 240tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát về nấm trồng. Các nguyên tắc cơ bản trong trồng nấm. Quy trình nuôi trồng một số loài nấm ăn. Phòng và trị bệnh trong trồng nấm. Tổ chức cơ sở nuôi trồng nấm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nấm (thực vật)
General subdivision Kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nấm (thực vật)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012689 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012690 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012691 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024518 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.024517 2022-04-06 2018-03-15 Sách in 1 2022-03-16
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.024519 2018-11-12 2018-03-15 Sách in 3 2018-11-02

Powered by Koha