Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình tế bào học (Biểu ghi số 106)

000 -LEADER
fixed length control field 00767nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000106
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091300.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 57.209.1
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 571.6
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Bá Lộc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình tế bào học
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Bá Lộc, Phan Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 185tr.
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giáo trình có 2 phần chính: Thành phần hóa học của tế bào. Cấu tạo và chức năng của tế bào
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tế bào học
Form subdivision Giáo trình.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tế bào học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Anh
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024977 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024978 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024979 2019-05-17 2018-03-15 Sách in 1 2019-04-24
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024980 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024981 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024982 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024984 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024985 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024986 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.024983 2023-10-17 2018-03-15 Sách in    

Powered by Koha