000 -LEADER |
fixed length control field |
01836nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001061 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102920.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
255.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
-- |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
3.34(V) |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
320.459 7 |
Item number |
C |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chính phủ Việt Nam 1945 - 2000 |
Remainder of title |
Tư liệu = The Vietnamese Goverment 1945 - 2000 : Facts & figures |
Statement of responsibility, etc. |
Thông tấn xã Việt Nam, Văn phòng chính phủ |
246 34 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
The Vietnamese Goverment 1945 - 2000 : Facts & figures |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
486tr. |
Other physical details |
Minh họa, ảnh chụp và bản đồ màu |
Dimensions |
29cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Nội dung gồm cả tiếng Anh và tiếng Việt. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những chính sách và thành tựu của Chính phủ Việt Nam. Lịch sử về hoạt động của chính phủ - cơ quan hành chính Nhà nước cao cấp của Việt Nam giai đoạn kháng chiến kiến quốc (1945-1954), xây dựng chủ nghĩa xã hội và đấu tranh thống nhất đất nước (1955-1975), đất nước thống nhất, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa (1976-1985) và giai đoạn đổi mới (1986-2000). Danh sách chính phủ, tiểu sử tóm tắt những người đứng đầu chính phủ (1945-2000) . |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chính phủ |
General subdivision |
Lịch sử |
Chronological subdivision |
1945 - 2000 |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chính phủ |
General subdivision |
Danh sách thành viên |
Chronological subdivision |
1945 - 2000 |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam. Chính phủ |
General subdivision |
Lịch sử |
Chronological subdivision |
1945 - 2000 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính phủ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tư liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính phủ Việt Nam |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Thông tấn xã Việt Nam |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Văn phòng chính phủ |
916 ## - |
-- |
2001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|