Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hội thảo nghiên cứu phát triển bền vững miền núi khu vực miền Trung Việt Nam (Biểu ghi số 1070)

000 -LEADER
fixed length control field 01484nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001070
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093419.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 63
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 307
Item number N
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông lâm Huế. Trung tâm nghiên cứu Tài nguyên và Môi trường
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hội thảo nghiên cứu phát triển bền vững miền núi khu vực miền Trung Việt Nam
Remainder of title Huế 2 - 4/ 08/ 2000
Statement of responsibility, etc. Trường Đại học Nông lâm Huế. Trung tâm nghiên cứu Tài nguyên và Môi trường; Lê Trọng Cúc, Đào Trọng Hưng biên tập
246 34 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Nghiên cứu phát triển bền vững miền núi khu vực miền Trung Việt Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 223tr.
Dimensions 31cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bao gồm các báo cáo được trình bày trong hội thảo nghiên cứu phát triển bền vững miền núi khu vực miền Trung Việt Nam được tổ chức tại Huế, từ ngày 2 - 4/ 08/ 2000.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Miền núi
General subdivision Phát triển bền vững
-- Nghiên cứu
Geographic subdivision Miền Trung (Việt Nam)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Miền Trung
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Miền núi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển bền vững
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Trọng Hưng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Trọng Cúc
916 ## -
-- 2001
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003038 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030204 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.003039 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha