000 -LEADER |
fixed length control field |
01430nam a2200373Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001076 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104318.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1999 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
23.100đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
634 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đường, Hồng Dật |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghề làm vườn |
Statement of responsibility, etc. |
Đường Hồng Dật |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
Name of part/section of a work |
Cơ sở khoa học và hoạt động thực tiễn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
160tr. |
Dimensions |
27cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.159 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nêu một số vấn đề lý luận và cơ sở thực tiễn của công việc làm vườn: vai trò của vườn trong đời sống con người, là hệ sinh thái nông nghiệp tạo ra năng suất cao. Năng suất cây trồng và cơ sở triết học của nông nghiệp. Thiết kế và xây dựng vườn cây. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
General subdivision |
Cơ sở triết học |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vườn cây |
General subdivision |
Thiết kế và xây dựng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Làm vườn |
General subdivision |
Cơ sở lý luận và thực tiễn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vườn |
General subdivision |
Vai trò trong đời sống con người |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Làm vườn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghề làm vườn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vườn cây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
916 ## - |
-- |
2001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|