Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cơ học đất cho đất không bão hòa. (Biểu ghi số 1077)

000 -LEADER
fixed length control field 01283nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001077
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104319.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 41.400đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 6X1
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620.191
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Predlund, D.G
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ học đất cho đất không bão hòa.
Statement of responsibility, etc. D.G. Fredlund, H.Rahardjo ; Người dịch, Nguyễn Công Mẫn ... [và những người khác]
Number of part/section of a work Tập 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 396tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lý thuyết độ bền chống cắt. Xác định các thông số độ bền chống cắt. Cân bằng giới hạn và cân bằng dẻo. Lý thuyết biến thiên thể tích. Xác định các chỉ số biến thiên thể tích. Dự tính sự thay đổi thể tích. cố kết và tương nở một hướng. Dòng không ổn định hai và ba hướng, phân tích không đẳng nhiệt .
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất không bão hòa
General subdivision Cơ học đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất không bão hòa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ học đất
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Công Mẫn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name .Rahardjo, H
916 ## -
-- 2001
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.002992 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha