Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kế toán doanh nghiệp (Biểu ghi số 1080)

000 -LEADER
fixed length control field 01608nam a2200373Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001080
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102921.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1997 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 317.7
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Tâm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán doanh nghiệp
Remainder of title Dùng cho sinh viên khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Tâm (Cb), Bùi Thị Phúc, Nguyễn Xuân Tiến.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông Nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1997.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 191tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Nông nghiệp I.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.189
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát đặc điểm kế toán ngành nông nghiệp: Kế toán vốn bằng tiền và đầu tư ngắn hạn, các khoản phải thu, nguyên vật liệu, dụng cụ lao động và hàng hóa, tài sản cố định và đầu tư dài hạn, ... các biểu mẫu báo cáo vận dụng trong các doanh nghiệp nông nghiệp.
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Sinh viên khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kế toán doanh nghiệp
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Doanh nghiệp nông nghiệp
General subdivision Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp nông nghiệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Tiến
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thị Phúc
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường đại học Nông nghiệp I Hà Nội
916 ## -
-- 2001
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002962 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002963 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002964 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002965 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002966 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002967 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002968 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002969 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002970 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002971 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha