Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Vẽ kĩ thuật cơ khí. (Biểu ghi số 1083)

000 -LEADER
fixed length control field 01484nam a2200361Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001083
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102125.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 17.300đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 607
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 604.2
Item number V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hữu Quế
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vẽ kĩ thuật cơ khí.
Remainder of title Đã được Hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật
Statement of responsibility, etc. Trần Hữu Quế (chủ biên), Đặng Văn Cừ, Nguyễn Văn Tuấn
Number of part/section of a work Tập 2
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 5
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2000.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 184tr.
Other physical details Minh họa, hình vẻ
Dimensions 27cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.182
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Dung sai và nhám bề mặt. Bản vẽ chi tiết, bản vẽ lắp, sơ đồ, bản vẽ xây dựng. Tự động hóa thành lập bản vẽ: hệ thống vẽ bằng máy tính điện tử, lập bản vẽ 2 chiều và 3 chiều bằng máy tính điện tử.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí
General subdivision Vẽ kỹ thuật
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bản vẽ kỹ thuật
General subdivision Ứng dụng máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vẽ kỹ thuật cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vẽ kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng máy tính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Văn Cừ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Tuấn.
916 ## -
-- 2001
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.002932 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.002933 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.002934 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.002935 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.002936 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.002937 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.002938 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.002939 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.002940 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.002941 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021546 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021547 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021548 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021549 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021550 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021551 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021552 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021553 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021554 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha