000 -LEADER |
fixed length control field |
01365nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001084 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102126.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
15.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
607 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
604.2 |
Item number |
V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Hữu Quế |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vẽ kĩ thuật cơ khí. |
Remainder of title |
Đã được Hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Hữu Quế. |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 6 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2000. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
163tr. |
Other physical details |
Minh họa, hình vẻ |
Dimensions |
27cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.162 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những tiêu chuẩn về trình bày bản vẽ. Vẽ hình học. Biễu diễn vật thể. Hình chiếu trục đo. Vẽ quy ước ren và các mối ghép. Vẽ quy ước bánh răng và lò xo. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí |
General subdivision |
Vẽ kỹ thuật |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bản vẽ kỹ thuật |
General subdivision |
Tiêu chuẩn trình bày |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vẽ kỹ thuật cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vẽ kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiêu chuẩn trình bày |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Văn Cừ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Tuấn. |
916 ## - |
-- |
2001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|