000 -LEADER |
fixed length control field |
01330nam a2200385Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001085 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102126.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
19.300đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
607 |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
604.022 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Hữu Quế |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. |
Number of part/section of a work |
Tập 2 |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 1 có sửa chữa. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2000. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
96tr. |
Other physical details |
Minh họa, hình vẻ |
Dimensions |
38x27cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.96 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm 7 bài tập: lập bản vẽ chi tiết, lập bản vẽ lắp, đọc bản vẽ lắp và vẽ tách chi tiết, đọc và vẽ sơ đồ, đọc và vẽ bản vẽ xây dựng, đọc bản vẽ cơ khí và vẽ thiết kế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí |
General subdivision |
Bài tập |
-- |
Vẽ kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản vẽ cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản vẽ xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản vẽ lắp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản vẽ chi tiết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vẽ kỹ thuật cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vẽ kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Tuấn. |
916 ## - |
-- |
2001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|