000 -LEADER |
fixed length control field |
01303nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001089 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093420.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
32(V)2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.73 |
Item number |
K |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Hội khoa học kinh tế Việt Nam. Hội khoa học kinh tế nông - lâm nghiệp |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh tế và chính sách đất đai ở Việt Nam |
Remainder of title |
(Kỷ yếu hội thảo khoa học - Thái Nguyên 17 - 18/ 12/ 1999) |
Statement of responsibility, etc. |
Hội khoa học kinh tế Việt Nam. Hội khoa học kinh tế nông - lâm nghiệp. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
228tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bao gồm các báo cáo được trình bày trong hội thảo "Kinh tế và chính sách đất đai ở Việt Nam" được tổ chức tại Thái Nguyên, từ ngày 17 - 18/ 12/ 1999. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chính sách đất đai |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam |
General subdivision |
Khía cạnh kinh tế |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam |
General subdivision |
Chính sách đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hội thảo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính sách đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỷ yếu |
916 ## - |
-- |
2001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|